Đỗ Ngọc Minh (Minh Do)
Thông tin liên hệ
Polkadot bắt đầu như một tầm nhìn táo bạo của Gavin Wood – đồng sáng lập Ethereum, người luôn trăn trở trước hạn chế về tốc độ và khả năng tương tác giữa các blockchain riêng lẻ. Từ những bước đi đầu tiên, dự án này đã nuôi tham vọng tạo ra “một mạng lưới của những mạng lưới”, nơi các parachain có thể kết nối và chia sẻ bảo mật với nhau. Trải qua nhiều giai đoạn phát triển, Polkadot đã chứng minh sức mạnh của kiến trúc đa chuỗi: vừa đảm bảo tính phi tập trung, vừa tạo nền tảng vững chắc cho hàng loạt ứng dụng Web3. Tuy nhiên, hành trình ấy chưa dừng lại. Trước yêu cầu ngày càng cao của các lập trình viên và mong muốn trải nghiệm liền mạch hơn, Gavin Wood một lần nữa tiến về phía trước với JAM (Join and Accumulate Machine). JAM được xem như chương tiếp theo của câu chuyện Polkadot, bổ sung cơ chế máy ảo mới (PVM), xây dựng lối tiếp cận “ordered accumulation” linh hoạt, và đề xuất mô hình “dịch vụ” (service) để thay thế một phần parachain truyền thống. “Gray paper” của JAM liên tục cập nhật các phiên bản vào cuối năm 2024, đánh dấu tròn 10 năm sau khi Gavin Wood công bố bản “Yellow paper” đặt nền móng cho Ethereum. Polkadot tính tới nay, ngày đầu năm mới âm lịch 2025, đã tiến hóa qua nhiều chặng, mỗi lần lại bồi đắp thêm khái niệm mới và cải tiến quan trọng. Bài viết này kể lại hành trình “đa chuỗi” ấy, đồng thời lý giải cách mà JAM kế thừa và nâng tầm Polkadot, giúp hệ sinh thái sẵn sàng bước vào kỷ nguyên Web3 – nơi một “máy tính phi tập trung toàn cầu” không còn là viễn cảnh, mà đã trở thành hiện thực ngay trước mắt chúng ta.
Ngày 31 tháng 10 năm 2024, tại Harvard, một cuộc tranh luận sôi nổi đã diễn ra với chủ đề “Bạn có nên trở thành một chatbot văn học không?”. Sự kiện này, nằm trong khuôn khổ sáng kiến thúc đẩy đối thoại dân sự và trí tuệ, quy tụ hai tiếng nói nổi bật trong lĩnh vực văn chương: Laura Kipnis, nhà phê bình văn hóa và tác giả, và Claire Messud, giảng viên cao cấp về tiểu thuyết tại Harvard. Trọng tâm của cuộc đối thoại xoay quanh câu hỏi: Trí tuệ nhân tạo (AI) có nên được coi là một công cụ hữu ích trong phân tích và trải nghiệm văn học?
Schoolhouse Portfolio là một phần quan trọng trong quá trình học tập và gia sư trên Schoolhouse.world, nơi ghi lại các chứng nhận và đóng góp tình nguyện của học sinh trên nền tảng này. Được xây dựng nhằm tạo ra giá trị minh bạch và dễ tiếp cận, Portfolio đã trở thành một tài liệu quan trọng khi ứng tuyển vào đại học, đặc biệt là đối với các trường trong mạng lưới đối tác của Schoolhouse.world.
Schoolhouse.world là một nền tảng học tập trực tuyến đặc biệt, mang đến cơ hội học tập và gia sư miễn phí cho học sinh toàn cầu. Được thành lập bởi Sal Khan – người sáng lập Khan Academy, Schoolhouse.world mang sứ mệnh cung cấp giáo dục chất lượng mà không có rào cản tài chính hay địa lý. Với phương châm “Giúp đỡ lẫn nhau để cùng học hỏi và tiến bộ,” nền tảng này đã tạo nên một cộng đồng học tập đa dạng, giúp học sinh không chỉ đạt được tiến bộ về học thuật mà còn phát triển tinh thần hỗ trợ cộng đồng. Đặc biệt, Schoolhouse.world mở ra những cơ hội quan trọng cho các em khi ứng tuyển vào đại học, thông qua việc hợp tác với nhiều trường đại học danh tiếng.
Andrew Ng là Giám đốc Phòng Thí nghiệm AI của Stanford và là Đồng sáng lập Coursera. Jennifer Widom là Chủ tịch Khoa Khoa học Máy tính tại Đại học Stanford. Giáo dục trực tuyến đã tồn tại trong nhiều thập kỷ, với nhiều trường đại học cung cấp các khóa học trực tuyến cho một nhóm nhỏ đối tượng giới hạn. Điều thay đổi vào năm 2011 là quy mô và khả năng tiếp cận khi Đại học Stanford cung cấp ba khóa học miễn phí cho công chúng, mỗi khóa thu hút khoảng 100.000 học viên đăng ký. Sự ra mắt của ba khóa học này, do Andrew Ng, Peter Norvig, Sebastian Thrun, và Jennifer Widom giảng dạy, có thể được coi là khởi đầu của mô hình MOOC hiện đại, do giảng viên hướng dẫn (thường được gọi là "xMOOC").
Trong lĩnh vực kinh tế phát triển và lịch sử kinh tế, hai tác phẩm nổi bật đã đưa ra những lý giải sâu sắc về nguyên nhân dẫn đến sự thịnh vượng hoặc suy thoái của các quốc gia: "Sự Giàu Và Nghèo Của Các Dân Tộc" (The Wealth and Poverty of Nations) của David Landes và "Tại Sao Các Quốc Gia Thất Bại" (Why Nations Fail) của Daron Acemoglu và James A. Robinson. Mặc dù cùng đề cập đến một chủ đề trung tâm - tại sao một số quốc gia trở nên giàu có và phát triển, trong khi những quốc gia khác lại nghèo và tụt hậu - hai tác phẩm này có những cách tiếp cận và lý giải khác biệt đáng chú ý.
Trong cuốn sách gần đây của mình, Brave New Words: How AI Will Revolutionize Education (and Why That's a Good Thing), Sal Khan, nhà sáng lập Khan Academy, đã trình bày một cách sâu sắc về cách mà trí tuệ nhân tạo (AI) có thể thay đổi cơ bản hệ thống kiểm tra và đánh giá trong giáo dục, từ bậc K-12 cho đến quy trình tuyển sinh đại học. Khan không chỉ nhấn mạnh tiềm năng to lớn của AI trong việc cá nhân hóa và tạo ra các bài đánh giá liên tục, toàn diện hơn, mà còn thảo luận về cách AI có thể giúp giải quyết những thách thức tồn tại lâu dài trong hệ thống giáo dục hiện tại.
Trong thời đại công nghệ số, trí tuệ nhân tạo (AI) đang ngày càng trở nên phổ biến và ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của cuộc sống chúng ta. Mặc dù có nhiều lo ngại về việc AI có thể khiến con người trở nên lười biếng hơn do khả năng thực hiện nhiều công việc thay chúng ta, tôi lại nhìn nhận vấn đề này từ một góc độ tích cực và muốn chia sẻ cách AI đã giúp tôi cải thiện đáng kể trải nghiệm đọc sách của mình.
Công nghệ blockchain đã cách mạng hóa cách chúng ta thực hiện giao dịch và chuyển giá trị, nhưng với sự phổ biến ngày càng tăng, khả năng mở rộng đã trở thành một mối quan tâm lớn. Để giải quyết vấn đề này, các nhà nghiên cứu và nhà phát triển đã đưa ra một giải pháp được gọi là blockchain Layer 2. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các loại blockchain Layer 2 khác nhau, lợi ích và hạn chế của chúng.
Real World Assets (RWA) đề cập đến các tài sản vật lý hoặc hữu hình trong thế giới thực mà có thể được số hóa hoặc được biểu diễn dưới dạng tài sản số trên nền tảng công nghệ như Blockchain. Việc sử dụng RWA trong các nền tảng Blockchain và Web3 mở ra một số cơ hội mới mẻ để cải thiện tính thanh khoản, minh bạch và hiệu quả trong các thị trường tài sản truyền thống.
Tài chính phi tập trung (DeFi) là một hệ thống tài chính được xây dựng trên công nghệ blockchain, hoạt động mà không cần các trung gian như các ngân hàng truyền thống. Lịch sử của DeFi có thể được truy ngược về việc tạo ra Bitcoin vào năm 2009, nhưng thuật ngữ “DeFi” và ý nghĩa hiện tại của nó mới nổi lên vào nửa cuối những năm 2010. Vào năm 2016, các sàn giao dịch phi tập trung (DEX) và các giao thức cho vay đã được ra mắt trên blockchain Ethereum, đặt nền tảng cho DeFi. Ngành này đã trải qua sự tăng trưởng đáng kể vào năm 2020 do sự kết hợp của nhiều yếu tố bao gồm lãi suất thấp, nhu cầu cao về lợi suất, và sự phát triển của thị trường NFT. Từ đó, DeFi tiếp tục tiến hóa và mở rộng, với các ứng dụng và trường hợp sử dụng mới được phát triển, thu hút ngày càng nhiều đầu tư và sự chú ý.
Ngành Tài chính phi tập trung (DeFi) đã trở thành một nhân tố then chốt trong lĩnh vực blockchain và tiền điện tử, cung cấp một loạt các dịch vụ và sản phẩm tài chính mà không cần đến các trung gian tập trung truyền thống. Từ các nền tảng cho vay đến các sàn giao dịch phi tập trung, DeFi đã tái định nghĩa cách người dùng tương tác với hệ thống tài chính, mang lại sự tiếp cận và chủ quyền tài chính cao hơn cho người dùng trên toàn cầu.
Thư viện Học liệu Mở Việt Nam (VOER) được tài trợ bởi Vietnam Foundation và vận hành trên nền tảng Hanoi Spring. Các tài liệu đều tuân thủ giấy phép Creative Commons Attribution 3.0 trừ khi ghi chú rõ ngoại lệ.