Tóm tắt
Giải thích thuật ngữ
Nội dung
1. Suất phản xạ (Albedo)
2. Tỷ lệ nước dùng lần đầu (Primary water use percentage):
3. Hiệu suất chuyển đổi năng lượng (Energy conversion efficiency):
4. Trở kháng khuếch tán (Diffusion resistance):
5. Môi trường (Environment):
6. Trạng thái ổn định nhất (Climax):
7. Quần xã (community):
8. Lượng hiện còn (standing crop)
9. Thông lượng hiển nhiệt và tiềm nhiệt (Sensible and latent heat flux):
10. Tốc độ trao đổi (exchange velocity)
11. Thành phần hợp thành (component)
12. Quần xã sinh vật đồng ruộng (field biome, biotic, community in field)
13. Quần thể (population)
14. Cấu trúc hình học tầng tán (geometrical structure of a canopy)
15. Hệ thống (system):
16. Mô hình hoá (simulation)
17. Sinh vật dị dưỡng (heterotrophic organisms)
18. Sản lượng thuần (net production)
19. Suất đồng hoá thuần (net assimilation rate - NAR)
20. Bức xạ thuần (net radiation)
21. Cấu trúc sản xuất (productive structure)
22. Năng suất (productivity)
23. Hệ sinh thái (ecosystem)
24. Tầng không khí gần mặt đất (Air layer near the ground)
25. Hệ thống tuyến tính và không tuyến tính (linear and nonlinear system)
26. Tổng sản lượng (gross production) hay sản lượng thụ
27. Hằng số mặt trời (solar constant)
28. Nhiệt truyền dẫn trong đất (soil heat flux)
29. Sinh vật tự dưỡng (autotrophic organisms)
30. Cân bằng nhiệt lượng (heat balance)
31. Hàm số phân bố lá (leaf distribution function)
32. Nền nông nghiệp đất ngập (flood farming)
33. Vi khuẩn quang hợp (photosynthetic bacteria)
34. Hụ hấp ánh sáng (light respiration):
35. Sản xuất vật chất (sản xuất vật chất khô) (dry matter production)
36. Thông lượng (flux):
37. Tỷ số Bowen (Bowen’s ratio)
38. Cân bằng nước (water balance)
39. Nền nông nghiệp nương rẫy (slash and burn farming)
40. Nước hữu hiệu (available water)
41. Lượng nước cần (Water requirement)
42. Chỉ số diện tích lá (leaf area index, LAI)
43. Bao bó mạch có diệp lục (chlorophyllons bundle sheath)
44. Hệ số khuếch tán dòng xoáy (turbulent transfer coefficien)
Xem chi tiết tại đây