AC |
Alternating current |
Dòng điện xoay chiều |
|
AV |
Atrivo-ventricular |
Nút nhĩ thất |
|
CO |
Cardiac output |
Hiệu suất của tim |
|
DC |
Direct current |
Dòng điện một chiều |
|
MCG |
Magnetocardiogram |
Từ tâm đồ |
|
EDR |
Electrodermal resopond |
Đáp ứng điện da |
|
EEG |
Electroencephalogram |
Điện não đồ |
|
MEG |
Magnetoencephalogram |
Từ não đồ |
|
EHV |
Electric heart vector |
Véc tơ điện tim |
|
MHV |
Magnetic heart vector |
Véc tơ từ tim |
|
Emf |
Electromotive force |
Lực điện động |
|
EMG |
Electromyogram |
Điện đồ cơ |
|
MMG |
Magnetomyogram |
Từ đồ cơ |
|
ENG |
Electronystagmogram |
Điện rung nhãn cầu kí |
|
MNG |
Magntonystagmogram |
Từ rung nhãn cầu kí |
|
EOG |
Electro-oculogram |
Điện đồ mắt |
|
MOG |
Magneto-oculogra |
Từ đồ mắt |
|
EPSP |
Excitatory post-synaptic potential |
Điện thế kích thích sau synap |
|
IPSP |
Inhibitory post-synaptic potential |
Điện thế ức chế sau synap |
|
ERG |
Electroretinogram |
Điện võng mạc đồ |
|
MRG |
Magnetioretinogram |
Từ võng mạc đồ |
|
ERP |
Early receptor potential |
Điện thế khởi tạo |
|
F, V |
Flow, vortex |
Dòng, dòng xoáy |
|
FN, FP |
false negative, false positive |
Phủ định sai, khẳng định sai |
|
GSR |
Galvanic skin reflex |
Phản xạ da điện |
|
HR |
Heart rate |
Nhịp tim |
|
IPL |
Inner plexiform layer |
Lớp rối ở trong |
|
LA, RA, LL |
Left arm, Right arm, Left leg |
Táy trái, tay phải, chân phải |
|
LLBB, RBBB |
left bundle-branch block, right bundle-branch block |
Phong bế bỏ nhánh trái, phong bế bỏ nhánh phải |
|
LVED |
left ventricular end- diastolic |
Thất trái cuối tâm trương |
|
LVH, RVH |
left ventricular hypertrophy, right ventricular hypertrophy |
Phì đại thất trái và phì đại thất phải |
|
LRP |
late receptor potential |
Điện thế bộ nhận cuối |
|
MFV |
magnetic field vector |
Véc tơ điện trường |
|
MI |
myocardial infarction |
Nhồi máu cơ tim |
|
MSPG |
magnetic susceptibility plethysmography |
Phép đo biến đổi thể tích dựa trên trở kháng |
|
OPL |
outer plexiform layer |
Lớp rối ngoài |
|
PAT |
paroxysmal atrial tachycardia |
Tim nhip nhanh nhĩ kịch phát |
|
PCG |
phonocardiogram |
Tầm âm kí |
|
PGR |
psychogalvanic reflex |
Phản xạ điện tâm thần |
|
REM |
rapid eye movements |
chuyển động mắt nhanh |
|
Rf |
radio-frequency |
Tần số radio |
|
Rms |
Root mean square |
Căn quân phương |
|
RPE |
retinal pigment epithelium |
biểu mô sắc tố võng mạc |
|
SA |
sino-atrial |
xoang nhĩ |
|
SQUID |
Superconducting QUantum Interference Device |
Thiết bị giao thoa luợng tử siêu dẫn |
|
SV |
stroke volume |
thể tích tâm thu |
|
TEA |
tetraethyl ammonium |
|
|
TN, TP |
true negative, true positive |
âm tính thật, dương tính thật |
|
TTS |
transverse tubular system |
Hệ thống hình ống ngang |
|
TTX |
tetrodotoxin |
|
|
V |
ECG lead (VF, VL, VR, aVF, aVL, aVR, V1 ... V6) |
Điện thế đỉnh |
|
VCG |
vectorcardiography |
Ghi véc tơ điện tim |
|
VECG, VMCG |
vector electrocardiography, vector magnetocardiography |
Phép ghi vếc tơ điện tim, phép ghi véc tơ từ tim |
|
WPW |
Wolf-Parkinson-White (syndrome) |
Hội chứng WPW |
|